1. 基本头部结构 (Cấu trúc cơ bản)
Đầu (头部)
Tóc (头发)
"Tóc dài / ngắn" (长发 / 短发)
Da đầu (头皮)
2. 面部 (Khuôn mặt)
Mặt (脸)
Trán (额头)
Má (脸颊)
Cằm (下巴)
例句:
"Cô ấy có má lúm đồng tiền." (她有酒窝。)
3. 五官 (Ngũ quan)
Bộ phận Từ vựng Ví dụ
眼睛 Mắt "Mắt một mí / hai mí" (单眼皮 / 双眼皮)
鼻子 Mũi "Mũi cao" (高鼻梁)
嘴巴 Miệng "Miệng hay cười" (爱笑的嘴)
耳朵 Tai "Tai thính" (耳朵灵敏)
眉毛 Lông mày "Lông mày lá liễu" (柳叶眉)
4. 口腔内部 (Khoang miệng)
Răng (牙齿)
"Răng khôn" (智齿)
Lưỡi (舌头)
Lợi (牙龈)
健康提示:
"Đánh răng 2 lần/ngày" (每天刷牙两次)
5. 头部不适症状 (Triệu chứng)
Đau đầu (头痛)
Chóng mặt (头晕)
Sổ mũi (流鼻涕)
就医用语:
"Tôi bị đau nửa đầu." (我偏头痛。)
6. 文化相关表达
"Mắt to tròn" (圆溜溜的大眼睛 - 形容可爱)