1. 女性内衣 (Đồ lót nữ)
Từ vựng Nghĩa Loại phổ biến Ví dụ
Áo ngực 文胸 - Áo lót dây (细肩带)
- Áo thể thao (运动内衣) "Áo ngực mút mỏng thoải mái"
Quần lót nữ 女内裤 - Quần chip (三角裤)
- Quần boxer (平角裤) "Quần lót cotton thấm hút"
2. 男性内衣 (Đồ lót nam)
Quần lót nam (男内裤)
"Quần boxer nam co giãn tốt"
Áo ba lỗ (背心)
"Áo ba lỗ cotton mặc ở nhà"
3. 睡衣 (Đồ ngủ)
Loại Đặc điểm Ví dụ
Pyjama 成套睡衣 "Bộ pyjama lụa mát"
Váy ngủ 睡裙 "Váy ngủ ren duyên dáng"
Áo thun ngủ 休闲睡衣 "Áo thun rộng thoải mái"
4. 家居服 (Đồ mặc nhà)
Bộ đồ thun (家居套装)
"Mặc xem TV cuối tuần"
Áo choàng tắm (浴袍)
"Áo choàng bông sau khi tắm"
5. 材质与健康 (Chất liệu & Sức khỏe)
Cotton (棉): "Thoáng khí, chống hăm"
Lụa (丝绸): "Mềm mại, sang trọng"
Kháng khuẩn (抗菌): "Công nghệ Silver Ion"
6. 尺码说明 (Hướng dẫn size)
Cỡ áo ngực: 75B, 80C... (theo số đo vòng ngực)
Size quần: S/M/L/XL (nam thường size lớn hơn nữ)
7. 购物实用句 (Mẫu câu mua sắm)
"Có loại không dây không?" (有无肩带款?)
"Chất này có gây dị ứng không?" (会过敏吗?)
"Tôi muốn đổi size khác" (想换尺码)
8. 越南特色
Áo yếm (肚兜): "Trang phục truyền thống"