1. 运动上装 (Áo thể thao)
Từ vựng Nghĩa Đặc điểm Ví dụ
Áo tập gym 健身衣 Co giãn 4 chiều "Áo tập chất liệu dry-fit"
Áo bóng đá 足球服 Thấm hút mồ hôi "Áo đấu có số lưng"
Áo tank top 运动背心 Thoáng mát "Tank top tập tạ"
2. 运动下装 (Quần thể thao)
Quần tập yoga (瑜伽裤)
"Quần legging nữ có độ nén"
Quần đùi thể thao (运动短裤)
"Quần đùi có túi hai bên"
Quần jogger (束脚运动裤)
"Jogger có dây rút eo"
3. 运动套装 (Bộ đồ tập)
Đồ tập liền quần (连体运动服)
"Mặc khi tập aerobic"
Bộ tracksuit (运动套装)
"Áo hoodie + quần dài matching"
4. 专项运动服 (Trang phục chuyên môn)
Đồ bơi (泳装)
Quần bơi nam (泳裤)
Áo tắm nữ (女式泳衣)
Đồ đạp xe (骑行服)
"Quần đệm xốp chống ê mông"
5. 运动配饰 (Phụ kiện)
Băng đầu (发带)
Găng tay tập (运动手套)
Tất thể thao (运动袜)
6. 材质技术 (Công nghệ vải)
Dry-fit (速干面料)
"Khô nhanh sau khi đổ mồ hôi"
Compression (压缩技术)
"Hỗ trợ cơ bắp khi chạy"
UV Protection (防紫外线)
"Áo chống nắng đi bơi"
7. 越南特色运动服
Áo tập võ (武术服)
"Áo võ cổ truyền Việt Nam"
Quần đá bóng in cờ đỏ sao vàng (印国旗足球裤)
8. 购物实用句 (Mẫu câu mua sắm)
"Bộ này có size nam/nữ không?"
"Chất liệu có chống tia UV không?"
"Quần này có túi đựng điện thoại không?"
9. 保养建议 (Bảo quản)
Giặt ngược mặt trong (反面洗涤)
Không dùng chất tẩy (避免漂白剂)