英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语家居生活词汇(四) 日期:2021-05-30 点击:1477

    叠被子 gấp chăn吸尘ht bụi刷马桶 cọ bồn cầu倒垃圾 đổ rc扔垃圾vứt rc除尘 ht bụi, qut bụi浇花 tưới hoa喂狗 ......

  • 越南语家居生活词汇(三) 日期:2021-05-30 点击:1752

    Nội trợ 家务 锁事洗 giặt晾 phơi烙 l, ủi挂treo钉纽扣đnh khuy买菜 đi chợ做饭nấu cơm烧水 đun nước洗碗 rửa ......

  • 越南语邮政词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:1289

    糨糊 hồ dn快递 chuyển pht nhanh EMS明信片 bưu thiếp挂号信 thư bảo đảm信封 phong thư, b thư信件thư tn; bức......

  • 越南语邮政词汇(一) 日期:2021-05-30 点击:935

    国际邮件thư quốc tế国内邮件 thư trong nước邮递员 bưu t, người đưa thư邮筒 thng thư邮政车xe bưu chnh空运......

  • 越南语反义词词汇(三) 日期:2021-05-30 点击:1102

    香thơm 臭thối生sống死chết近gần远xa湿ẩm ướt干kh入口cửa vo出口cửa ra上ở trn下dưới冬天ma đng夏天ma h对đng......

  • 越南语反义词词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:1158

    长di短ngắn空rỗng满đầy干净sạch脏bẩn重nặng轻nhẹ强mạnh宽rộng窄hẹp好tốt坏xấu...

  • 越南语反义词词汇(一) 日期:2021-05-30 点击:1037

    浅nng深su吃饱ăn no饿đi左bn tri右bn phải厚dy薄mỏng...

  • 越南语烹饪词汇(三) 日期:2021-05-30 点击:1159

    倒 đổ, rt盛 đựng, xơi尝 nếm捞 mc, vớt熟 chn生sống夹 gắp打蛋 đập trứng撒盐 rắc muối去皮bc vỏ, bỏ vỏ...

  • 越南语烹饪词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:1050

    焖hầm, om拌trộn腌 muối, ướp切 cắt剁 băm砍 chặt包gi削 gọt, vt剔 lc, rc捏 nặn...

  • 越南语烹饪词汇(一) 日期:2021-05-30 点击:1427

    煎 chin, rn炒xo, rang炸 rn煮 nấu, luộc, đun烤nướng烧 chin, xo炖hầm, ninh, chưng蒸hấp熬 ninh nhỏ lửa...

  • 越南语身体机能词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:1522

    哈欠ngp打喷嚏 hắt hơi吐痰khạc đờm, nhổ đờm咳嗽ho发抖run出汗ra mồ hi伸懒腰 vươn vai打嗝儿nấc渴kht累mệt m......

  • 越南语身体机能词汇(一) 日期:2021-05-30 点击:1058

    身体功能 chức năng cơ thể呼吸thở, ht thở眨眼 chớp mắt看 xem说 ni听 nghe闻ngửi哭 khc笑cười叹气 thở di, tha......

  • 越南语家居生活词汇(二) 日期:2021-05-30 点击:2174

    淋浴 tắm vi hoa sen泡澡 tắm trong bồn tắm上床ln giường关灯 tắt đn睡觉 ngủ起床 dậy穿衣服 mặc quần o刷牙 đ......

  • 越南语家居生活词汇(一) 日期:2021-05-30 点击:2370

    回家 về nh脱衣服 cởi bỏ quần o换鞋 thay giy上厕所đi vệ sinh, đi toilet洗手rửa tay吃晚饭 ăn tối休息 nghỉ ng......

  • 越南语摄影相关词汇 日期:2021-05-20 点击:1256

    1.相機360 : Camera3602.自拍: chụp ảnh tự sướng3.擺姿勢: Tư thế đứng chụp4.相冊: Album ảnh5.照相拼接: Ghp ......

  • 越南语卫生巾词汇 日期:2021-04-14 点击:1286

    siuthấm超级吸收Lướisiuthấm网状超吸收mềmmại柔和dịch挪动移动lỏng轻松,放松lậptức马上ngănthấmngượctrởlại......

  • 越南语大学常用词汇(五) 日期:2021-01-31 点击:1639

    61.口试Thi ni62.笔试 Thi viết63.问题 Cu hỏi64.试卷 Bi thi65.留级 Lưu ban66.学位 Học vị67.毕业 Tốt nghiệp68.毕......

  • 越南语大学常用词汇(四) 日期:2021-01-31 点击:1114

    46.讲师 Giảng vin47.教授 Gio sư48.授课 Giảng bi, ln lớp49.助教 Trợgiảng50.校长 Hiệu trưởng51.副校长Ph hiệu ......

  • 越南语大学常用词汇(三) 日期:2021-01-31 点击:1276

    31.期中考试 Thi giữa k32.期末考试 Thi cuối k33.假期 k nghỉ34.课程 Chương trnh học35.纪律 Kỉluật36.课程表 Thờ......

  • 越南语大学常用词汇(二) 日期:2021-01-31 点击:1111

    16.找工作Tm việc lm17.实习Thực tập18.大一Sinh vin năm thứ119.奖学金Học bổng20.课间休息 Nghỉgiữa giờ22.逃学,......

 «上一页   1   2   …   5   6   7   8   9   …   30   31   下一页»   共616条/31页 
栏目列表