10. 听音乐 Nghe nhạc
11. 玩游戏 Chơi trò chơi,chơi game
12. 洗澡 Tắm
13. 淋浴 Tắm vòi hoa sen
14. 泡澡 Tắm trong bồn tắm
15. 上床 Lên giường
9. 看电影 Xem tivi
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语