越南语水果词汇 日期:2011-05-20 点击:20134
芭蕉chuối ty 槟榔cau 菠萝dứa 草莓du ty 橙子cam 番石榴 ổi 甘蔗ma 柑橘qut 橄榄quả trm 哈密瓜dưa bở Tn Cương 海......
越南语蔬菜词汇 日期:2011-05-20 点击:14904
高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......
越南语花卉词汇 日期:2011-05-18 点击:4041
白兰花 hoa bạch lan 百合花 hoa bách hợp 报春花 hoa nghênh xuân ...
越南语树木词汇 日期:2011-05-18 点击:5027
桉树 cây khuynh diệp 白桦树 cây bạch hoa 白杨树 cây bạch dương ...
越南语成语词汇 日期:2011-05-16 点击:3230
1.yêu thích không muốn rời 原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không n......
越南语体操词汇 日期:2011-05-11 点击:2292
鞍马 yên ngựa 单杠 xà đơn 垫上运动 động tác trên đệm ...
越南语果汁词汇 日期:2011-05-07 点击:3979
Sinh tố chanh 柠檬汁 Sinh tố chanh leo ......
越南语电脑词汇 日期:2011-05-06 点击:4618
支架: Giá đỡ DC 电源线 : Dây Điện nguồn DC 声音电缆: Cáp âm thanh 多媒体台座: Bộ loa đứng Multimed......
越南语月份词汇 日期:2011-05-06 点击:8084
一月Tháng Một (Giêng) 二月Tháng Hai 三月Tháng Ba ...
越南语场所词汇 日期:2011-05-06 点击:4757
邮局= bưu điện 博物馆= Bảo tàng 银行= Ngân hàng 警察局= sở cảnhsát ...
越南语国家词汇 日期:2011-05-04 点击:4312
澳大利亚,美国...
越南语数字词汇 日期:2011-05-04 点击:17526
0 không 1 một 2 hai 3 ba 4 bốn ...
越南语蔬菜词汇 日期:2011-05-02 点击:13506
高良姜 củ giềng 香茅 củ sả 黄姜 củ nghệ 芫茜 lá mùi tàu,ngò gai 空心菜 rau muống 落葵 rau mồng tơi ......
越南语烹饪词汇 日期:2011-05-02 点击:6423
红烧:áp chảo 炒:xào 炸:rán 腌:muối,dầm 焖:hầm 蒸:hấp 熬:kho, hầm ...
越南语人称词汇 日期:2011-04-21 点击:10520
我 Ti 我们 Chng ti 你 Anh(nam)/ Chị(nữ) 您 ng/ B 你们 cc bạn 他/她 anh ấy /chị ấy/ n 他们 họ...
越南语家庭称谓词 日期:2011-04-20 点击:20003
阿姨d 表弟em họ 表哥 anh họ 表妹 em họ 伯父 bc 伯母 bc gi 伯祖父ng bc 伯祖母bbc 弟弟 em trai 弟媳 em du 儿媳 con d......