越南语旅游词汇 日期:2012-09-22 点击:3110
游客 du khch 旅游业 ngnh du lịch 旅游代理 đại l du lịch 旅游服务 dịch vụ du lịch 导游 hướng dẫn vin du lịc......
越南语结婚词汇4 日期:2012-09-22 点击:1998
纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm trn sau khi cưới ) 棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bng ......
越南语结婚词汇 3 日期:2012-09-22 点击:4149
婆婆mẹ chồng 岳父bố vợ 岳母mẹ vợ 男方nh trai 女方nh gi 婆家nh chồng 娘家nh vợ 亲家thng gia 喜帖thiệp cưới ......
越南语礼节词汇3 日期:2012-09-22 点击:1992
闭幕辞diễn văn bế mạc 司仪người điều hnh buổi lễ 主持chủ tr 迎宾员người đn khch 宾客khch mời 贵宾qu kh......
越南语礼节词汇 2 日期:2012-09-22 点击:2893
国际劳动节ngy Quốc tế lao động 青年节ngy Thanh nin 国际儿童节ngy Quốc tế thiếu nhi 建军节ngy Thnh lập qun đ......
越南语婚礼词汇 2 日期:2012-09-20 点击:1966
结婚kết hn 指腹为婚hứa hn lc cn trong bụng mẹ 生辰八字tm chữ số mệnh ( năm, thng,ngy ,giờ sinh theo m lịch ......
越南语婚礼词汇 1 日期:2012-09-20 点击:3782
彩礼qu cưới 订婚戒子nhẫn cưới 未婚夫chồng chưa cưới 未婚妻vợ chưa cưới 准新郎ch rể tương lai 准新娘c ......
(职位翻译)“第十三届中越青年友好会见”活 日期:2012-09-15 点击:1900
B thư Trung ương Đon 胡志明共青团中央书记 Uỷ vin Ban Thường vụ,Trưởng ban tuyn gio Trung ươngĐon胡志明共......
越南语社会民生词汇 日期:2012-08-21 点击:2149
社会民生 传销bnhngđacấp 春运vậntảimatếtNguynĐn 三峡移民didnTamHiệp 农民工nngdnlmthutạithnhphố 下岗工人cngnhn......
越南语经济词汇 日期:2012-08-21 点击:2446
经济 保税区khubảothuế/khongoạiquan 城际列车chuyếntugiữaccthnhphố 磁悬浮tuđiệntừtrường 低碳经济kinhtếtkhth......
越南语政治词汇 日期:2012-08-21 点击:2635
政治 财产公示cngbốtisản 差额选举bầucửcsốdư 城镇化đthịha 村村通工程cngtrnhxydựngđườngbộđếntậncclngxm ......
越南语饮食词汇2 日期:2012-02-13 点击:3699
电饭锅nồi cơm điện 电力高压锅nồi p suất điện 电炉bếp điện 淀粉chất bột 炖hầm 炖锅nồi hầm 高压锅 nồi ......
越南语饮食词汇1 日期:2012-02-13 点击:3005
白水煮luộc 冰buốt 冰箱tủ lạnh 冰箱除臭剂thuốc khử mi hi trong tủ lạnh 玻璃杯cốc 不粘锅chảo chống dnh 餐巾k......
越南语煤矿工业词汇 日期:2011-12-06 点击:2345
越南语煤矿工业词汇 白煤than trắng 保安煤矿柱cột bảo hộ trong mỏ than 滚筒式采煤机my khai thc than kiểu ống lă......
越南语地方戏曲词汇 日期:2011-12-06 点击:1739
越南语地方戏曲词汇 楚剧Sở kịch 川剧Xuyn kịch 赣剧Cn kịch 桂剧Quế kịch 汉剧Hn kịch 沪剧Hộ kịch 花鼓戏nhạc k......
越南语机械配件词汇 日期:2011-11-24 点击:4183
Lọc nhớt机油滤清器 Lọc tinh精滤器 Lọc gi空滤器 Van ngăn ko分配阀 Bnh răng hộp số 1 倒档行星轮总成 Đĩa phanh......
越南语百家姓词汇4 日期:2011-11-24 点击:2579
东郭(Đng Quch) 南门(Nam Mn) 呼延(H Din) 归海(Quy Hải) 羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh) 岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Cu)......
越南语百家姓词汇3 日期:2011-11-24 点击:3000
戈(Qua) 廖(Liu) 庾(Dữu) 終(Chung) 曁(Kỵ) 居(Cư) 衡(Hnh) 步(Bộ) 都(Đ) 耿(Cảnh) 满(Mn) 弘(Hoằng) 匡(Khung) 国(Qu......
越南语百家姓词汇2 日期:2011-11-24 点击:3591
昝(Tảm) 管(Quản) 卢(Lư/L) 莫(Mạc) 经(Kinh) 房(Phng) 裘(Cừu) 缪(Mu) 干(Can) 解(Giải) 应(Ứng) 宗(Tng) 丁(Đinh) ......
越南语百家姓词汇1 日期:2011-11-24 点击:8152
100 họ m Hn Việt - 百家姓 百(Bch) 家(Gia) 姓(Tnh) 趙(Triệu) 錢(Tiền) 孫(Tn) 李(L) 周(Chu) 吳(Ng) 鄭(Trịnh) 王(V......