英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语婚礼词汇 1

时间:2012-09-20来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:彩礼qu cưới 订婚戒子nhẫn cưới 未婚夫chồng chưa cưới 未婚妻vợ chưa cưới 准新郎ch rể tương lai 准新娘c du tương lai 试婚sống chung thử 抢婚cưỡng hn 私奔nam nữ rủ nhau chạy đi nơ
(单词翻译:双击或拖选)

 

彩礼quà cưới

订婚戒子nhẫn cưới

未婚夫chồng chưa cưới

未婚妻vợ chưa cưới

准新郎chú rể tương lai

准新娘cô dâu tương lai

试婚sống chung thử

抢婚cưỡng hôn

私奔nam nữ rủ nhau chạy đi nơi khác sinh sống

包办婚姻hôn nhân do gia đình sắp đặt

自由婚姻tự do hôn nhân

早婚tảo hôn

晚婚lập gia đình muộn

再婚tái hôn

婚姻介绍人người mai mối

婚姻介绍所phòng môi giới hôn nhân

婚姻指导hướng dẫn hôn nhân

婚龄  tuổi kết hôn

婚前体检  kiểm tra sức khỏe trước khi cưới

结婚许可证giấy phép kết hôn

结婚登记đăng ký kết hôn

结婚证书giấy hôn thú

重婚trùng hôn (nam lấy 2 vợ hoặc nữ lấy 2 chồng )

离婚ly hôn

夫妻财产协议giấy xá nhận tài sản của vợ chồng

离婚证书  giấy chứng nhận li hôn

新娘  cô dâu

新郎chú rể

结婚者người kết hôn

新婚夫妇vợ chồng mới cưới

伴郎phù rể

伴娘phù dâu

挽新娘裙裾女童  cô gái  nâng váy cưới cho cô dâu

女花童cô gái ôm hoa

主婚人chủ hôn

司仪người điều khiển buổi lễ

迎宾员người đón khách

贺客khách đến chúc mừng

媒人ông mai bà mối

媒婆bà mai

公公bố chồng 

顶一下
(1)
33.33%
踩一下
(2)
66.67%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表