东郭(Đông Quách) 南门(Nam Môn)
呼延(Hô Diên) 归海(Quy Hải)
羊舌(Dương Thiệt) 微生(Vi Sinh)
岳(Nhạc) 帅(Suất) 緱(Câu) 亢(Kháng)
况(Huống) 后(Hậu) 有(Hữu) 琴(Cầm)
梁丘(Lương Khâu) 左丘(Tả Khâu)
东门(Đông Môn) 西门(Tây Môn)
商(Thương) 牟(Mưu) 佘(Xà) 佴(Nại)
伯(Bá) 赏(Thưởng) 南宫(Nam Cung)
墨(Mặc) 哈(Cáp) 谯(Tiếu) 笪(Đát)
年(Niên) 爱(Ái) 阳(Dương) 佟(Đông)
第五(Đệ Ngũ) 言(Ngôn) 福(Phúc)
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语