英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语礼节词汇 2

时间:2012-09-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:国际劳动节ngy Quốc tế lao động 青年节ngy Thanh nin 国际儿童节ngy Quốc tế thiếu nhi 建军节ngy Thnh lập qun đội 中秋节tết Trung thu 月饼bnh Trung thu 赏月ngắm trăng 国庆节ngy Quốc khnh 重阳节
(单词翻译:双击或拖选)

 

国际劳动节ngày Quốc tế lao động

青年节ngày Thanh niên

国际儿童节ngày Quốc tế thiếu nhi

建军节ngày Thành lập quân đội

中秋节tết Trung thu

月饼bánh Trung thu

赏月ngắm trăng

国庆节ngày Quốc khánh

重阳节tết Trùng dương ( ngày 9/9 âm lịch )

圣诞节lễ Giáng sinh

圣诞夜đêm Giáng sinh

圣诞树cây Noel

圣诞老人ông già Noel

圣诞节礼物quà Noel

圣诞卡thiệp Noel

新年礼物quà tết

贺年卡thiệp chúc mừng năm mới

国定假日ngày nghỉ do nhà nước qui định

喜庆日ngày vui

例假nghỉ theo thường lệ

宗教节日ngày hội tôn giáo

半日休假  nghỉ nửa ngày

公共假日ngày nghỉ chung

生日sinh nhật

过生日tổ chức sinh nhật

满月酒tiệc đầy tháng

周岁生日thôi nôi

周岁酒thôi nôi

生日蛋糕bánh ga-tô mừng sinh nhật

生日蜡烛nến sinh nhật

生日礼物quà sinh nhật

生日卡thiệp mừng sinh nhật

生日舞会vũ hội sinh nhật

生日宴会tiệc sinh nhật

生日贺词lời chúc sinh nhật

寿辰ngày mừng thọ

拜寿mừng thọ

祝寿chúc thọ

寿面món mì mừng thọ

寿礼quà mừng thọ

寿星thọ tinh

寿烛nến mừng thọ

寿桃cây đào mừng thọ

寿幛bức tượng mừng thọ

诞辰ngày sinh

请贴thiệp mời

开幕式lễ khai mạc

剪彩cắt băng khánh thành

剪彩用的彩带dải lụa khánh thành

落成典礼lễ khánh thành

颁奖典礼lễ trao giải

就职典礼lễ nhậm chức

奠基礼lễ động thổ

升旗典礼lễ chào cờ

降旗典礼lễ hạ cờ

向国旗致敬chào cờ

闭幕式lễ bế mạc

欢迎辞lời chào mừng

开幕辞diễn văn khai mạc

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
栏目列表