越南ATM常用词汇 日期:2013-10-04 点击:6366
Xin vui lng nhập số pin请输入密码 Mời qu khch chọn giao dịch 请选择交易类型 Chuyển khoản 转账 Đổi ......
越南包装词汇 日期:2013-04-27 点击:5224
竹、木盒Hộpgỗ,tre 竹、木箱Thnggỗ,tre 竹、木桶Bồngỗ,tre 其他竹木包装制品Ccsảnphẩmbaobbằnggỗ,trekhc 包装制品配......
越南时装词汇 日期:2013-04-27 点击:3561
秋季女装Thờitrangnữ/Đồđng 连衣裙Vyliền 女式T恤ophngnữ 女式针织衫olennữ 女式衬衫Sơminữ 女式卫衣、绒衫onỉnữ......
越南工业洗涤词汇 日期:2013-04-27 点击:2922
机械名称=tnmy 打标枪=mybntem 胶标=temnhựa 样洗机=mywashmẫu 洗水机 离心机(又叫脱水机)=mylitm(mythotnước) 烘干机=my......
越南数码产品词汇 日期:2013-04-27 点击:3354
数码产品Sảnphẩmkỹthuậtsố U盘USB 数码摄像头Myảnhkỹthuậtsố 移动硬盘Ổcứngdiđộng 数码相机Myảnhsố 摄像机Myq......
越南学习文具词汇 日期:2013-04-27 点击:4054
学习文具Vănphngphẩm 笔筒Hộpcắmbt 笔袋Tiđựngbt 书包Cặpsch 橡皮擦Tẩy 文具盒Hộpđựngdụngcụ 文具套装Bộđựng......
越南民间工艺品词汇 日期:2013-04-27 点击:2280
灯笼Đnlồng 风筝Diều 工艺扇Quạtthủcngmỹnghệ 工艺伞thủcngmỹnghệ 中国结TếtdyTrungQuốc 脸谱Mặtnạ 木偶Marối......
越南语礼节词汇 日期:2013-02-07 点击:3909
元旦Nguyn đn ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pho 鞭炮 pho ,bnh pho 冲天炮 pho thăng......
越南语公安部词汇5 日期:2012-12-14 点击:2539
逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu v l do hnh sự 治安拘留tạm giữ v l do t......
越南语公安部词汇4 日期:2012-12-14 点击:4298
按摩女郎gi mt - xa 歌妓gi ht (nhảy)phng tr 拉皮条ma c ( kẻ dắt gi bn lồn ) 应召女郎gi gọi 卖淫团伙băng nhm mại......
越南语公安部词汇3 日期:2012-12-14 点击:2734
警察制服 đồng phục cảnh st 帽章ph hiệu trn mũ 领章ph hiệu trn cổ o 肩章ph hiệu trn vai 手枪sng lục 手枪套ba......
越南语公安部词汇2 日期:2012-12-14 点击:2745
交通警察 cảnh st giao thng 侦察员trinh st vin 警察巡官sĩ quan qun cảnh 警长sĩ quan cảnh st 警车xe cảnh st 巡逻......
越南语公安部词汇 日期:2012-12-10 点击:4065
公安部长bộtrưởngcngan 省公安厅tycngantỉnh 厅长gimđốccngantỉnh 副厅长phgimđốccngantỉnh 市公安局cnganthnhphố......
越南语会计术语词汇2 日期:2012-12-10 点击:2505
审计主任chủnhiệmkiểmton 审计长kiểmtontrưởng 审计kiểmton 继续审计tiếptụckiểmton 常年审计kiểmtonhngnăm 期末......
越南语会计术语词汇1 日期:2012-12-10 点击:2973
成本会计kếtongithnh 单位会计vănphngkếton 工厂会计kếtonnhmy 工业会计kếtoncngnghiệp 制造会计kếtonsảnxuất 会计......
越南语服装词汇8 日期:2012-12-10 点击:2782
臀围vngmng 围裙带dyđeotạpdề 附有风帽的衣服mũliềno 纽扣khuyo 纽襻khuyếto 拉链phcmơtuya,dyko 裤子拉链phcmơtuyaq......
越南语服装词汇7 日期:2012-12-10 点击:3521
哔叽vảisc(beige) 裁缝cắtmay,thựomay 线缝đườngkhu 折边viền 金银线花边cuốnbin,viềnvngbạc 口袋ti 袋布vảiti 附......
越南语服装词汇6 日期:2012-12-10 点击:2656
布料较薄的衣服quầnovảimỏng 花衣裳quầnovảihoa 单色衣服quầnomộtmu(quầnotrơn) 服装式样kiểuquầno 款式kiểu 时......
越南语服装词汇5 日期:2012-12-10 点击:3013
连衫裤工作服bộlmviệcoliềnquần 孕妇装đầmbầu 婴儿服quầnotrẻsơsinh 学生服đồngphụchọcsinh 海军军服trangphụ......
越南语服装词汇4 日期:2012-12-10 点击:2205
短裙vyngắn 超短裙vysiungắn(vymi-ni) 短连衣裙vyliềnongắn 袒胸式连衣裙vyliềnohởngực 露背式女裙vynữhởlưng 拖地......