越南语经贸专业词汇5 日期:2014-12-08 点击:1856
改革开放 Cải cch mở cửa 在下 Với sự,dưới sự 在中国共产党的领导下 Dưới sự lnh đạo của ĐCS TQ 评估 Đnh ......
越南语经贸专业词汇4 日期:2014-12-08 点击:1995
属于 Thuộc 发展中国家 Nước đang pht triển 经济模式 M hnh kinh tế 差异 Khc biệt 近似 Tương tự,gần với 资源......
越南语经贸专业词汇3 日期:2014-12-08 点击:2364
据的统计 Theo thống k 同比增长 Tăng thmso với cng kỳ手工艺品 đồ thủ cng mỹ nghệ 出口创汇 kim ngạch xuất kh......
越南语经贸专业词汇2 日期:2014-12-08 点击:2594
燃油附加税 phụ ph xăng dầu 驰名品牌 thương hiệu nổi tiếng 亚洲商业股份银行 Ngan hng thương mại cổ phậnch......
越南语经贸专业词汇1 日期:2014-12-08 点击:3994
应的邀请 nhận lời mời của 对进行友好访问 c chuyến thăm hữu nghị chnh thức 抵达 đến北京奥运会 Đại hội Ol......
越南语肉类词汇2 日期:2014-06-30 点击:10047
肉类 thịt猪皮 b lợn牛排 bt tết汤骨 xương nấu canh猪脚 chan gi lợn大排 cốt lết牛肚 dạ dy b猪肚 dạ dy lợn猪......
越南语肉类词汇1 日期:2014-06-30 点击:10146
鸡肉 thịt g鸭肉 thịt vịt鹅肉 thịt ngỗng火鸡 g tay山鸡 g rừng ( chim trĩ )乌鸡 g c鸡腿 đi g鸡肫 mề g鸡脯 ức ......
越南语外贸词汇30 日期:2014-05-24 点击:2792
执票人汇票;执票人票据 hối phiếu trả cho người cầm phiếu承兑;接受 chấp nhận hối phiếu背书;批单 k hậu hối ......
越南语外贸词汇29 日期:2014-05-24 点击:1913
领事发票 ha đơn lnh sự远期汇票 hối phiếu c kỳ hạn跟单汇票 hối phiếu km chứng từ发票;发单;装货清单 ha đơn......
越南语外贸词汇28 日期:2014-05-24 点击:1708
支付货币 tiền đ chi trả商业发票 ha đơn thương mại临时发票 ha đơn tạm确定发票 ha đơn chnh thức形式发票 h......
越南语外贸词汇27 日期:2014-05-24 点击:1603
结算货币 tiền đ kết ton支付方式 phương thức chi trả现金支付 chi trả bằng tiền mặt信用支付 chi trả bằng t......
越南语外贸词汇26 日期:2014-05-24 点击:1559
索赔 đi bồi thường索赔期 thời hạn ( kỳ hạn ) đi bồi thường索赔清单 phiếu đi bồi thường结算方式 phư......
越南语外贸词汇25 日期:2014-05-24 点击:1721
(承运人的)发货通知书;托运单 phiếu vận chuyển保险单;保单 chứng nhận bảo hiểm产地证书;原产地证明书 chứng nhận ......
越南语外贸词汇24 日期:2014-05-24 点击:1468
货物运费 ph vận chuyển hng ha货物保管费 ph bảo quản hng ha货交承运人(指定地点) giao cho người vận tải提(货)单......
越南语外贸词汇23 日期:2014-05-24 点击:1569
近期交货 giao hng vo thời gian gần ;giao hạn gần远期交货 giao hng về sau ;giao sau定期交货 giao hng định kỳ交......
越南语外贸词汇22 日期:2014-05-24 点击:1636
舱单 bảng k khai hng ha ,manifest集装箱货运 vận chuyển hng ha bằng container工厂交货 giao hng tại xưởng( 启运......
越南语外贸词汇21 日期:2014-05-24 点击:1445
丝绸定货单 đơn đặt hng tơ lụa合同的签定 k kết hợp đồng合同的违反 vi phạm hợp đồng合同的终止 đnh chỉ h......
越南语外贸词汇20 日期:2014-05-24 点击:1474
外贸合同 hợp đồng ngoại thương价格谈判 đm phn gi cả长期定单 đơn đặt hng di hạn购货合同 hợp đồng mua h......
越南语外贸词汇19 日期:2014-05-24 点击:1471
商品检验 kiểm nghiệm hng ha进口检验 kiểm nghiệm nhập khẩu商品检验证明书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hng h......
越南语外贸词汇18 日期:2014-05-24 点击:1508
商品价格 gi cả hng ha到岸价格 gi CIF ( đến cảng )离岸价格 gi FOB, gi giao hng trn tu ,gi rời cảng, gi khng tnh ......