越南语医疗词汇(7) 日期:2016-05-31 点击:1055
...
越南语医疗词汇(6) 日期:2016-05-31 点击:1131
...
越南语医疗词汇(5) 日期:2016-05-31 点击:1209
...
越南语医疗词汇(4) 日期:2016-05-31 点击:1242
...
越南语医疗词汇(3) 日期:2016-05-31 点击:1207
...
越南语医疗词汇(2) 日期:2016-05-31 点击:1341
...
越南语医疗词汇(1) 日期:2016-05-31 点击:1746
...
越南语经贸专业词汇18 日期:2014-12-08 点击:8560
高级官员 Quan chức cấp cao高层互访 Thăm viếng lẫn nhau ở cao cấp国家元首 Nguyn thủ quốc gia 至关重要 V cng q......
越南语经贸专业词汇17 日期:2014-12-08 点击:2902
战略高度 Tầm cao chiến lược 立足之地=站稳脚跟 Đứng vững 联合声明 Tuyn bố chung 联合公报 Thng co chung 新闻公......
越南语经贸专业词汇16 日期:2014-12-08 点击:2475
深厚友谊 Tnh hữu nghị nồng nn 深厚感情 Tnh cảm nồng nn 深情厚谊 Mối tnh nồng thắm 良好传统 Truyền thống tố......
越南语经贸专业词汇15 日期:2014-12-08 点击:2171
恐怖主义 Chủ nghĩa khủng bố 关系正常化 Bnh thường ha quan hệ 党政部门 Cc bộ ngnh của Đảng v Chnh phủ 宏伟......
越南语经贸专业词汇14 日期:2014-12-08 点击:2288
呈现出欣欣向荣的景象 Trn đầy cảnh tượng phơi phới xươn ln 协调发展 Pht triển hi ha 与时俱进 Tiến cng thời......
越南语经贸专业词汇13 日期:2014-12-08 点击:2978
南北经济走廊 Hnh lang kinh tế Nam-Bắc 东西走廊 Hnh lang kinh tế Đng-Tay环北部湾经济区 Vnh đai kinh tế Vịnh Bắ......
越南语经贸专业词汇12 日期:2014-12-08 点击:2204
新华社 Xinhua news Agency Tan Hoa x美联社 Associated Press(AP) Hng tin AP của Mỹ法新社 Agency France Press(AFP) Hng......
越南语经贸专业词汇11 日期:2014-12-08 点击:2499
半个多世纪以来 Hơn nửa thế kỷ qua 上世纪90年代末Vo những năm cuối thế kỷ 90 của thế kỷ trước20世纪前(......
越南语经贸专业词汇10 日期:2014-12-08 点击:1946
宗旨 Tn chỉ 互惠互利 Đi bn cng c lợi 贸易壁垒 Hng ro mậu dịch 歧视 K thị 多边贸易协议 Hiệp định thương mạ......
越南语经贸专业词汇9 日期:2014-12-08 点击:1975
博览会/商品博览会 Triển lm/Triển lm hng ha 隆重 Long trọng 开幕 Khai mạc 自治区/广西壮族自治区 Khu tự trị/Khu t......
越南语经贸专业词汇8 日期:2014-12-08 点击:2015
人民大会堂 Đại lễ đường nhan dan 一致 Nhất tr,khớp nhau 遵循的方针 Theo phương cham,tuan theo phương cham......
越南语经贸专业词汇7 日期:2014-12-08 点击:1754
四季花开 bốn ma hoa nở 充满生机 Trn đầy sức sống圆满结束 kết thc tốt đẹp 秘书长 tổng thư ky 指出 chỉ ra,......
越南语经贸专业词汇6 日期:2014-12-08 点击:1927
恶化 Xấu đi 一系列 Hng loạt 数据/技术数据 Số liệu,thng số/Thng số kỹ thuật 严峻 Kh khăn,gay gắt 衰退 Suy t......