越南语商业贸易词汇 10 日期:2017-03-12 点击:1463
跟单信用证 thư tn dụng km chứng từ工厂交货 giao hng tại xưởng供不应求 cung khng đủ cầu供求关系 quan hệ cun......
越南语商业贸易词汇 9 日期:2017-03-12 点击:1435
发货人 người gửi hng,người bn hng发票 ha đơn发行地点承兑信用证 thư tn dụng nhận trả của nơi pht hnh风险......
越南语商业贸易词汇 8 日期:2017-03-12 点击:1354
定价 định gi定期交货 giao hng định kỳ定期信用证 thư tn dụng định kỳ对开信用证 thư tn dụng đối khai多边......
越南语商业贸易词汇 7 日期:2017-02-21 点击:1806
次品 hng km chất lượng代理人 người đại l代理商 nh đại l到岸价格 gi CIF(đến cảng)到达港 cảng đến电汇 ch......
越南语商业贸易词汇 6 日期:2017-02-21 点击:1324
出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu出口许可证 giấy php xuất khẩu出口总值 tổng gi trị xuất khẩu处......
越南语商业贸易词汇 5 日期:2017-02-21 点击:1321
出口管制 quản chế xuất khẩu出口国 nước xuất khẩu出口检验 kiểm nghiệm xuất khẩu出口贸易 thương mại xuấ......
越南语商业贸易词汇 4 日期:2017-02-21 点击:1454
畅销货 hng bn chạy承兑、接受 chấp nhận hối phiếu承兑信用证 thư tn dụng nhận nhanh ton迟填日期支票 sc đề li ......
越南语商业贸易词汇 3 日期:2017-02-21 点击:1507
不积累循环信用证 thư tn dụng tuần hon khng tch lũy不可撤销、可转让和可分割的信用证 thư tn dụng c thể chuyển n......
越南语商业贸易词汇 2 日期:2017-02-21 点击:1589
备用信用证 thư tn dụng dự phng背对背信用证 thư tn dụng gip lưng背书、批单 k hậu hối phiếu本国制造 trong nư......
越南语商业贸易词汇 1 日期:2017-02-21 点击:2325
白票 ha đơn trắng百货公司 cng ty bch ha保付支票、保兑支票 sc bảo chi,sc xc nhận保险单 chứng nhận bảo hiểm保......
越南语广告词汇 5 日期:2016-10-23 点击:2809
社会公益广告 quảng co cng ch x hội社论式广告 quảng co theo kiểu x luận失物招领启事 thng bao nhận đồ rơi新闻......
越南语广告词汇 4 日期:2016-10-23 点击:1290
黑白广告 quảng co đen trắng户外广告 quảng co bn ngoi nh结婚启事 thng bo kết hn刊登广告者 người đăng quảng c......
越南语广告词汇 3 日期:2016-10-23 点击:1253
广告片 phim quảng co广告气球 kh cầu quảng co广告商 hng quảng co广告设计 thiết kế quảng co广告塔 thp quảng co......
越南语广告词汇 2 日期:2016-10-23 点击:1261
广告插页 trang quảng co xen kẽ广告车 xe quảng co广告传单 tờ rơi quảng co广告传真 fax quảng co广告从业人员 nhn ......
越南语广告词汇 1 日期:2016-10-23 点击:2722
广告 Quảng co出口广告 quảng co xuất khẩu 待售广告 quảng co bn hng待租广告 quảng co cho thu钓饵式广告 quảng co ......
越南语房地产词汇 7 日期:2016-10-07 点击:1851
一室一厅 hai phng(một phng ngủ,một phng khch)一套房间 một căn hộ已典押房屋 đ thế chấp ngi nh预付租金 tiền t......
越南语房地产词汇 6 日期:2016-10-07 点击:1439
居住条件 điều kiện cư tr空房 phng trống立可迁入 lập tức c thể dọn vo商业区 khu thương mại市区 nội thnh市......
越南语房地产词汇 5 日期:2016-10-07 点击:1147
分期付款买房 mua nh trả gp公共住宅区 khu nh tập thể公寓 chung cư公寓旅馆 nh nghỉ chung cư过户 sang tn过户登记 ......
越南语关税词汇 5 日期:2016-08-30 点击:1487
文物 di vật văn ha消费税 thuế tiu dng烟税 thuế thuốc l养路费 lệ ph bảo dưỡng đường一般减税 giảm thuế ni......
越南语关税词汇 4 日期:2016-08-30 点击:1168
税务机关 cơ quan thuế vụ税务局 cục thuế税务员 nhn vin thuế vụ税则 quy định thuế岁入分享 phn chia thu nhập ......