越南语酒类词汇 日期:2017-09-30 点击:3858
1白酒Rượu trắng3葡萄酒Rượu vang4啤酒Bia5保健酒ǔRượu thuốc6威士忌Whisky7黄酒Rượu gạo8果露酒Rượu tri cy9......
越南语饭馆词汇 日期:2017-09-30 点击:2394
1米饭Cơm2香肠Xc xch3沙拉Salad4鸡蛋Trứng g5汉堡包Humberger6蟹Cua7龙虾Tm hm8火腿Giăm bng9汤粉Bn10糖醋排骨Sườn xo c......
越南语天气词汇 日期:2017-09-30 点击:3317
1.热 Nng2.冷 Lạnh3.干燥 Kh4.小雨 Mưa phn5.晴 Trời quang6.闷 Oi bức7.闪电 Chớp8.凉快 Mt mẻ9.多云 Nhiều my10.潮......
越南语房地产词汇1 日期:2017-09-28 点击:1298
1出售Bn ra2契约Hợp đồng (khế ước)3续约Gia hạn khế ước4违约Vi phạm hợp đồng5洽谈契约Bn về hợp đồng6......
越南语化妆品词汇 日期:2017-09-28 点击:4151
1.Son mi 唇膏2.Sữa rửa mặt 洗面奶3.Sữa dưỡng th̉ 润肤露(身体)4.Mặt nạ 面 膜5.Phấn m 腮紅6.Kem nền 粉底液......
越南语厨房词汇 日期:2017-09-28 点击:1649
1.Bao gạo 米袋 2.Ấm đun nước 煮水壶 3.Bt ăn cơm, chn 饭碗 4.Bếp ga 煤气灶 5.Bồn rửa (chậu rửa) nh bếp 厨......
越南语春节词汇 日期:2017-09-28 点击:1604
Chc tết 拜年Lễ tết 节日 Chơi xun , du xun 踏春Tiền mừng tuổi 压岁钱Đn giao thừa 守岁Lễ ng cng ng to 灶王节L......
越南语钱币词汇 日期:2017-09-28 点击:3966
1.分: Xu2.越盾: VND3.人民币: Nhn dn tệ4.现金 Tiền mặt现钱: Tiền mặt5.信用卡: Thẻ tn dụng6.银行卡: Thẻ ngn hng......
越南语餐馆词汇 日期:2017-09-28 点击:2179
1.饮料 Đồ uống2.勺 Muỗng3.刀 Dao4.叉 Nĩa5.杯子 Ly, cốc6.盘子 Đĩa7.茶碟 Đĩa để lt tch8.茶杯 Tch tr9.胡椒摇......
越南语颜色词汇 日期:2017-09-26 点击:11253
1.Mu đen黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu vn......
越南语节日词汇 日期:2017-09-26 点击:2391
1.除夕 giao thừa2.放鞭炮 đt pho 3.春节 ma tết4.逛庙节 đi trẩy hội5.元宵节 tết Nguyn Tiu6.焰火 pho hoa7.元宵 bn......
越南语圣诞词汇 日期:2017-09-26 点击:1413
1.圣诞节 ging sinh/Noel2.圣诞老人 ng gi Noel3.圣诞蜡烛: Nến ging sinh4.烟囱:Ống khi5.圣诞贺卡:Thiếp chc mừng G......
越南语贸易词汇 日期:2017-09-26 点击:2081
1.海运贸易Thương mại đường biển2.自由港 Cảng tự do3.进口港 Cảng nhập khẩu4.通商口岸 Cửa khẩu thng thư......
越南语酒店词汇 日期:2017-09-26 点击:2246
1.大厅 Đại sảnh2.订单间 Đặt phng đơn3.订一个团的房 Đặt phng theo đon4.直接订房 Đặt phng trực tiếp5.点心......
越南语人物性格词汇 日期:2017-09-26 点击:2198
1.和善 Vui tn2.勇敢 Dũng cảm3.顽皮 Bướng bỉnh, cố chấp4.淡漠 Lạnh ln5.刁蛮 Ngổ ngo6.急躁 Nng nảy7.内在 Nội......
越南语旅游词汇 日期:2017-09-26 点击:2228
1.万里长城Vạn L Trường Thnh2.天安门 Thin An Mn3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thnh)4.颐和园 Di Ha Vin5.上海滩 Bến Thư......
越南语商业贸易词汇 14 日期:2017-03-12 点击:3947
间接出口 xuất khẩu gin tiếp间接进口 nhập khẩu gin tiếp检验合格书 phiếu chứng nhận kiểm nghiệm见票即付支票 ......
越南语商业贸易词汇 13 日期:2017-03-12 点击:1740
汇票 hội phiếu货交承运人(指定地点)giao hng cho người nhận chở(FCA)货物保管单 ph bảo quản hng ha货物清单 tờ......
越南语商业贸易词汇 12 日期:2017-03-12 点击:1530
海外市场 thị trường ngoi nước海运贸易 mậu dịch đường biển黑市 chợ đen横线支票 sc gạch ngang红条款信用证......
越南语商业贸易词汇 11 日期:2017-03-12 点击:1518
规格 quy cch国际博览会 hội chợ quốc tế国际结算 kết ton quốc tế国际市场 thị trưởng quốc tế国境货物 hng qu ......