英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语旅游词汇

时间:2017-09-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.万里长城Vạn L Trường Thnh2.天安门 Thin An Mn3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thnh)4.颐和园 Di Ha Vin5.上海滩 Bến Thượng
(单词翻译:双击或拖选)
         1.万里长城Vạn Lý Trường Thành

2.天安门 Thiên An Môn

3.故宫 Cố cung (Tử Cấm Thành)

4.颐和园  Di Hòa Viên

5.上海滩 Bến Thượng Hải

6.豫园 Vườn Dự Viên

7.徒步旅行背包 Ba lô du lịch

8.折叠式旅行地图 Bản đồ du lịch loại gấp

9.旅行壶  Bình nước du lịch

10.登山鞋  Giày leo núi

11.旅游护照  Hộ chiếu du lịch

12.急救箱Hộp cấp cứu

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表