英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语圣诞词汇

时间:2017-09-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.圣诞节 ging sinh/Noel2.圣诞老人 ng gi Noel3.圣诞蜡烛: Nến ging sinh4.烟囱:Ống khi5.圣诞贺卡:Thiếp chc mừng Ging
(单词翻译:双击或拖选)
         1.圣诞节   giáng sinh/Noel

2.圣诞老人 ông già Noel

3.圣诞蜡烛: Nến giáng sinh

4.烟囱:Ống khói

5.圣诞贺卡:Thiếp chúc mừng Giáng sinh

6.圣诞饰品:Đồ trang trí giáng sinh

7.精灵:(Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel

8.槲寄生:Cây tầm gửi(Cây thông noel)

9.驯鹿: Tuần Lộc

10.圣诞花环: Vòng hoa giáng sinh

11.糖果手杖:Gậy kẹo

12.圣诞袜  Tất giáng sinh

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表