2.自由港 Cảng tự do
3.进口港 Cảng nhập khẩu
4.通商口岸 Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại
5.世界市场 Thị trường thế giới
6.出口货物 Hàng xuất khẩu
7.进口商品 Hàng hóa nhập khẩu
8.世界贸易中心 Trung tâm mậu dịch thế giới
9.商品交易会 Hội chợ giao dịch hàng hóa
10.进口税 Thuế nhập khẩu
11.出口税 Thuế xuất khẩu
12.本国制造的 Sản xuất trong nước
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语