英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语贸易词汇

时间:2017-09-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.海运贸易Thương mại đường biển2.自由港 Cảng tự do3.进口港 Cảng nhập khẩu4.通商口岸 Cửa khẩu thng thương
(单词翻译:双击或拖选)
         1.海运贸易Thương mại đường biển

2.自由港  Cảng tự do

3.进口港  Cảng nhập khẩu

4.通商口岸  Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại

5.世界市场    Thị trường thế giới

6.出口货物  Hàng xuất khẩu

7.进口商品  Hàng hóa nhập khẩu

8.世界贸易中心  Trung tâm mậu dịch thế giới

9.商品交易会  Hội chợ giao dịch hàng hóa

10.进口税  Thuế nhập khẩu

11.出口税  Thuế xuất khẩu

12.本国制造的 Sản xuất trong nước

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表