英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语商业贸易词汇 12

时间:2017-03-12来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:海外市场 thị trường ngoi nước海运贸易 mậu dịch đường biển黑市 chợ đen横线支票 sc gạch ngang红条款信用证 t
(单词翻译:双击或拖选)
       海外市场 thị trường ngoài nước

海运贸易 mậu dịch đường biển

黑市 chợ đen

横线支票 séc gạch ngang

红条款信用证 thư tín dụng có điều khoản đỏ

互惠贸易 mậu dịch tương hỗ

划线支票 séc gạch chéo

汇款支票séc chuyển tiền

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表