越南语药类词汇1 日期:2018-01-27 点击:1950
1.镇静剂 /zhnjngj/: Thuốc an thần2.补血药 /bǔ xiě yo/: Bổ mu3.止血的 /zhǐxiě de/: Cầm mu4.治肺病药 /zh fibng ......
越南语少儿词汇2 日期:2018-01-27 点击:937
7.托儿所 nh giữ trẻ8.幼儿园 nh trẻ9.童装 Quần o trẻ em10.婴儿连脚裤Áo liền quần cho trẻ em11.婴儿鞋 Gi......
越南语少儿词汇1 日期:2018-01-27 点击:991
1.幼儿托保 bảo hiểm chăm sc trẻ em2.保护儿童 bảo vệ trẻ em3.虐待儿童 ngược đi trẻ em4.拐卖儿童 bun bn trẻ......
越南语名牌词汇2 日期:2018-01-27 点击:950
7.古姿 Gucci8.海飞丝 HeadShoulders9.欧莱雅 Loreal10.美宝莲 Maybeline11.可口可乐 Coca cola12.乐天 /ltiān/: Xylitol...
越南语名牌词汇1 日期:2018-01-27 点击:1052
1.乐肤洁Acnes2.安利 Amway3.安娜苏 Anna Sui4.碧柔 Bior5.香奈儿 Chanel6.迪奥 Dior...
越南语鱼词汇 日期:2017-12-30 点击:3903
1.甲鱼 Ba ba2.章鱼 Bạch tuộc3.鱼肚 Bong bng c4.海水鱼 C biển5.泥鳅 C chạch6.鲤鱼c chp7.鲳鱼 C chim8.刀鱼 c tht lt......
越南语电视机词汇 日期:2017-12-30 点击:1701
1.室内天线 ăng ten trong nh2.电视接收避雷器器 bộ phận thu3.避雷器 cột thu li4.电源开关 cng tắc nguồn5.电源电线d......
越南语学校词汇 日期:2017-12-30 点击:2071
1. Trường mầm non (nh trẻ) 托儿所2. Vườn trẻ (mẫu gio) 幼儿园:3. Nh trẻ gởi theo ngy 日托所4. Tiểu học 小......
越南语办公室词汇 日期:2017-12-30 点击:1436
1.Ẳn cột đ chọn 隐藏列2 Ẳn hng đ chọn 隐藏行3 Cắt 剪切4 Chọn tất cả 全选5 Chuyển đếncuối cng của bản......
越南语乘车词汇 日期:2017-12-30 点击:2992
1. Tuyến xe but: 公交线路2.Xe du lịch: 游览车3.Taxi: 出租车4.Xe khch loại nhỏ: 小客车5. Xet: 轿车6. Bến xe taxi:......
越南语保险词汇 日期:2017-12-30 点击:1231
1.保险公司cng ty bảo hiểm2.保险类别 loại hnh bảo hiểm3.旅行平安保险 bảo hiểm an ton du lịch4.罢工保险 bảo hi......
越南语音乐词汇 日期:2017-12-30 点击:1387
1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển2.流行歌曲 Bi ht được yu thch3.摇篮曲 Bi ht ru4.专业乐队 Ban nhạc chuyn nghi......
越南语摄影词汇 日期:2017-12-30 点击:1240
1.Ảnh chn dung 人物像2.Cảnh đm 夜景3.Cận ảnh 近影4.Chụp ảnh trn khng 空中摄影5.Chụp bm đối tượng, chụp ......
越南语情人节词汇 日期:2017-12-30 点击:2597
1. 情人节 Valentine2. 巧克力 S-c-la3. 约会 Hẹn h4. 求婚 Cầu hn5. 玫瑰花 Hoa hồng6. 心 Tri tim7. 香水 Nước hoa8. ......
越南语颜色词汇 日期:2017-12-30 点击:3223
1.Mu đen 黑色2.Mu xanh dương 蓝色3.Mu xanh l 绿色4.Mu da cam橘红色5.Mu tm 紫色6.Mu đỏ 红色7.Mu trắng 白色8.Mu v......
越南语厨房用具词汇 日期:2017-10-25 点击:2743
1.米袋Bao gạo2.煮水壶 Ấm đun nước3.饭碗 Bt ăn cơm, chn4.煤气灶Bếp ga5.厨房洗涤槽Bồn rửa (chậu rửa) nh bế......
越南语电子词汇 日期:2017-10-25 点击:3454
1电热炉Bếp điện2电磁炉Bếp điện từ3充电器Cục sạc4电子手表Đồng hồ điện tử đeo tay5电钻Khoan điện6电子......
越南语服装词汇 日期:2017-10-22 点击:2231
1.候呢大衣 o khoc nỉ dy2.羊毛套衫 o len cổ chui3.衬衫 o sơ mi4.体恤衫 o thun5.西装 u phục6.牛仔裤 quần b7.紧身连......
越南语越南小吃词汇 日期:2017-10-22 点击:2492
河粉Phở H Nội滴漏咖啡C ph phin面包Bnh m河内卷粉Phở cuốn H Nội炸春卷Nem rn糯米饭Xi烤肉拌Bn chả虾饼Bnh tm...
越南语河内景点词汇 日期:2017-10-22 点击:5363
三十六古街36 phố cổ河内大教堂Nh thờ Lớn H Nội还剑湖Hồ Hon Kiếm笔塔Thp Bt玉山词Đền Ngọc Sơn栖旭桥Cầu Th Hc......