|
河粉 |
Phở Hà Nội |
|
滴漏咖啡 |
Cà phê phin |
|
面包 |
Bánh mì |
|
河内卷粉 |
Phở cuốn Hà Nội |
|
炸春卷 |
Nem rán |
|
糯米饭 |
Xôi |
|
烤肉拌 |
Bún chả |
|
虾饼 |
Bánh tôm |
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语