英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校词汇

时间:2017-12-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. Trường mầm non (nh trẻ) 托儿所2. Vườn trẻ (mẫu gio) 幼儿园:3. Nh trẻ gởi theo ngy 日托所4. Tiểu học 小学5
(单词翻译:双击或拖选)
         1. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所

2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园:

3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所

4. Tiểu học 小学

5. Trung học 中学

6. Trung học cơ sở 初中

7. Cấp ba, trung học phổ thông 高中

8. Cao đẳng 大专

9. Học viện 学院

10. Đại học tổng hợp 综合性大学

11. Viện nghiên cứu sinh 研究生院

12. Viện nghiên cứu 研究院

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表