2. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园:
3. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所
4. Tiểu học 小学
5. Trung học 中学
6. Trung học cơ sở 初中
7. Cấp ba, trung học phổ thông 高中
8. Cao đẳng 大专
9. Học viện 学院
10. Đại học tổng hợp 综合性大学
11. Viện nghiên cứu sinh 研究生院
12. Viện nghiên cứu 研究院
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语