英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语办公室词汇

时间:2017-12-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.Ẳn cột đ chọn 隐藏列2 Ẳn hng đ chọn 隐藏行3 Cắt 剪切4 Chọn tất cả 全选5 Chuyển đếncuối cng của bảng
(单词翻译:双击或拖选)
         1.Ẳn cột đã chọn 隐藏列 

2 Ẳn hàng đã chọn 隐藏行 

3 Cắt 剪切 

4 Chọn tất cả 全选 

5 Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 位移至最后 

6 Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开 

7 Dán ký tự 粘贴 

8 Định dạng 格式 

9 Font chữ 字体

10 Gạch chân 划线 

11 In đậm 粗体

12 In nghiêng 斜体

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表