英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语电视机词汇

时间:2017-12-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.室内天线 ăng ten trong nh2.电视接收避雷器器 bộ phận thu3.避雷器 cột thu li4.电源开关 cng tắc nguồn5.电源电线du
(单词翻译:双击或拖选)
         1.室内天线  ăng ten trong nhà

2.电视接收避雷器器 bộ phận thu

3.避雷器  cột thu lôi

4.电源开关 công tắc nguồn

5.电源电线dâu điện nguồn

6.遥控器remote

7.高音控制  điều chỉnh âm thanh cao

8.低音控制  điều chỉnh độ trầm

9.屏幕màn hình

10.亮度控制旋钮nút điều chỉnh độ sáng

11.波段选择键  phím chuyển kênh

12.黑白电视机tivi trắng đen

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表