英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语出入境常用词汇3 日期:2018-06-24 点击:1352

    9、安检kỉm tra an ninh10、报税单gíy tạm khai hải quan11、指纹vn tay12、行李hành lý...

  • 越南语出入境常用词汇2 日期:2018-06-24 点击:1361

    5、机票vé máy bay6、外国人入境申请表Phíu xin xút nḥp cảnh của người nước ngoài7、出入境管理局Cục quả......

  • 越南语出入境常用词汇1 日期:2018-06-24 点击:2349

    1、护照ḥ chíu2、签证thị thực3、签证类型loại thị thực4、签证有效期thời hạn thị thực...

  • 越南语飞机旅程常用词汇5 日期:2018-06-12 点击:1235

    17、紧急出口cửa thoát hỉm18、呕吐袋túi nn19、停止ngừng20、疼đau...

  • 越南语飞机旅程常用词汇4 日期:2018-06-12 点击:1237

    13、头等舱khoang hạng nh́t14、商务舱khoang hạng thương gia15、经济舱khoang hạng ph̉ thng16、救生衣áo phao cứ......

  • 越南语飞机旅程常用词汇3 日期:2018-06-12 点击:1151

    9、毛毯chăn len10、枕头ǵi11、报纸tờ báo12、杂志tạp chí...

  • 越南语飞机旅程常用词汇2 日期:2018-06-12 点击:1086

    5、水nước6、飞机餐bữa ăn trn máy bay7、鸡肉饭cơm gà8、牛肉面mỳ bò...

  • 越南语飞机旅程常用词汇1 日期:2018-06-12 点击:1374

    1、可乐ccacla2、咖啡cà ph3、牛奶sữa4、绿茶trà xanh...

  • 越南语搭车专用词汇5 日期:2018-05-27 点击:1497

    拼车xe thu chung服务热线đường dy nóng dịch vụ靠边停车đ̃ xe bn đường打车软件ph̀n m̀m gọi xe...

  • 越南语搭车专用词汇4 日期:2018-05-27 点击:1261

    下车地点nơi xúng xe夜间加价giá xe ban đm燃油费phí xăng d̀u空车xe khng...

  • 越南语搭车专用词汇3 日期:2018-05-27 点击:1302

    滴滴顺风车gọi xe qua di đ̣ng网上支付trả tìn trn mạng后备箱ćp sau上车地点nơi ln xe...

  • 越南语搭车专用词汇2 日期:2018-05-27 点击:1329

    打表mở đ̀ng h̀ tính tìn xe打车bắt xe tắc xi网络约车gọi xe trn mạng滴滴快车gọi xe qua di đ̣ng...

  • 越南语搭车专用词汇1 日期:2018-05-27 点击:1559

    出租车xe tắc-xi车费tìn xe计价器máy tính tìn xe起步价giá khởi đỉm...

  • 越南语办公用品词汇6 日期:2018-02-27 点击:3336

    26书架Gi sch27纸Giấy28便写纸Giấy ghi ch29卫生纸Giấy vệ sinh30办公桌日历Lịch để bn...

  • 越南语办公用品词汇5 日期:2018-02-27 点击:1854

    21採购单Đơn đặt hng22请假单Đơn xin php23时钟Đồng hồ24椅子Ghế25桌上文件柜Gi đựng ti liệu...

  • 越南语办公用品词汇4 日期:2018-02-27 点击:1638

    16印章Con dấu17电源开关Cng tắc điện18橡皮擦Cục tẩy19电缆Dy cp điện20电话Điện thoại bn...

  • 越南语办公用品词汇3 日期:2018-02-27 点击:1577

    11荧光笔Bt dạ quang12毛笔Bt lng13试电笔Bt thử điện14剪刀Cy ko15鼠标Chuột my tnh...

  • 越南语办公用品词汇2 日期:2018-02-27 点击:1660

    6布告栏Bảng thng bo7垃圾袋Bao đựng rc8公司信封Bao thư cng ty9圆珠笔bt bi10铅笔Bt ch...

  • 越南语办公用品词汇1 日期:2018-02-27 点击:2119

    1办公桌Bn lm việc2键盘Bn phm3黑板Bảng đen4胶带Băng dnh, băng keo5厂卡Bảng tn...

  • 越南语电视机词汇2 日期:2018-02-26 点击:1179

    7.高音控制 điều chỉnh m thanh cao8.低音控制 điều chỉnh độ trầm9.屏幕 mn hnh10.亮度控制旋钮 nt điều chỉnh ......

 «上一页   1   2   …   16   17   18   19   20   …   32   33   下一页»   共656条/33页 
栏目列表