英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语电视机词汇2

时间:2018-02-26来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:7.高音控制 điều chỉnh m thanh cao8.低音控制 điều chỉnh độ trầm9.屏幕 mn hnh10.亮度控制旋钮 nt điều chỉnh đ
(单词翻译:双击或拖选)
         7.高音控制  điều chỉnh âm thanh cao

8.低音控制  điều chỉnh độ trầm

9.屏幕 màn hình

10.亮度控制旋钮 nút điều chỉnh độ sáng

11.波段选择键phím chuyển kênh

12.黑白电视机 tivi trắng đen

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表