英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 越南语品尝美食常用词汇9 日期:2018-07-29 点击:2082

    13、煎饼bánh rán, bánh chin14、清蒸鱼cá h́p15、海鲜hải sản tươi śng16、酱油xì d̀u...

  • 越南语品尝美食常用词汇8 日期:2018-07-29 点击:2964

    9、小笼包bánh bao nhn thịt10、水饺bánh chẻo, sủi cảo11、臭豆腐đ̣u phụ th́i12、担担面mỳ cay Thành Đ...

  • 越南语品尝美食常用词汇7 日期:2018-07-29 点击:2129

    5、炸丸子thịt vin rán6、红烧鱼cá kho7、油焖大虾tm kho8、糖醋里脊thịt kho chua ngọt...

  • 越南语品尝美食常用词汇6 日期:2018-07-29 点击:2174

    1、北京烤鸭vịt quay Bắc Kinh2、东坡肉thịt kho Đng Pha3、涮羊肉thịt cừu nhúng4、牛肉拉面mỳ bò...

  • 越南语品尝美食常用词汇5 日期:2018-07-29 点击:2598

    17、点菜gọi món ăn18、结账thanh toán19、打包đóng gói20、干杯cạn chén, cạn ly...

  • 越南语品尝美食常用词汇4 日期:2018-07-29 点击:1765

    13、川菜món ăn Tứ Xuyn14、面食món ăn làm băng ḅt mỳ15、地道ǵc, chính ćng, chính hịu16、招牌菜món ......

  • 越南语品尝美食常用词汇3 日期:2018-07-29 点击:1667

    9、菜系món ăn vùng10、粤菜món ăn Quảng Đng11、鲁菜món ăn Sơn Đng12、湘菜món ăn H̀ Nam...

  • 越南语品尝美食常用词汇2 日期:2018-07-29 点击:1907

    5、食品thực ph̉m, đ̀ ăn6、饮品đ̀ úng7、甜品bánh ngọt8、料理món ăn...

  • 越南语品尝美食常用词汇1 日期:2018-07-29 点击:2601

    1、品尝thưởng thức2、中华Trung Hoa3、美食̉m thực4、菜肴món ăn...

  • 越南语打电话词汇10 日期:2018-07-29 点击:1383

    17、上网套餐gọi cước Internet18、短信提醒tin nhắn nhắc nhở19、客服电话ś địn thoại chăm sóc khách hàng......

  • 越南语打电话词汇9 日期:2018-07-29 点击:1257

    13、中国移动China Mobile14、中国联通China Unicom15、中国电信China Telecom16、语音套餐gói cước nghe gọi...

  • 越南语打电话词汇8 日期:2018-07-29 点击:1476

    9、国家代码mã ś địn thoại qúc t́10、区号ś địn thoại khu vực11、手机充值卡thẻ nạp tìn địn tho......

  • 越南语打电话词汇7 日期:2018-07-29 点击:1294

    5、公共电话địn thoại cng c̣ng6、通讯录danh bạ lin lạc7、国内长途địn thoại đường dài trong nước8、国......

  • 越南语打电话词汇6 日期:2018-07-29 点击:1974

    1、电话địn thoại2、座机địn thoại ć định3、手机địn thoại di đ̣ng4、手机SIM卡SIM địn thoại di đ......

  • 越南语打电话词汇5 日期:2018-07-29 点击:1183

    17、电话会议họp qua địn thoại18、电话问候(hu)địn thoại hỏi thăm19、煲电话粥ńu cháo địn thoại20、热......

  • 越南语打电话词汇4 日期:2018-07-29 点击:1401

    13、大声to tíng14、挂电话ḍp máy15、接电话nḥn địn thoại16、时间有限thời gian có hạn...

  • 越南语打电话词汇3 日期:2018-07-29 点击:1271

    9、外出đi ra ngoài, đi vắng10、空号ś máy khng có11、打错了gọi nh̀m r̀i12、听不清nghe khng rõ...

  • 越南语打电话词汇2 日期:2018-07-29 点击:1276

    5、免提loa ngoài6、转接chuỷn típ7、呼叫gọi8、会议中đang họp...

  • 越南语打电话词汇1 日期:2018-07-29 点击:1732

    1、通话中đang gọi địn thoại2、占线中đường dy đang ḅn3、请稍后再拨xin gọi lại sau4、不在服务区khng trong......

  • 越南语民宿及公寓短租常用词汇5 日期:2018-06-30 点击:1601

    17、租房合同hợp đ̀ng thu nhà18、日租费用giá thu theo ngày19、月租费用giá thu tháng tháng...

 «上一页   1   2   …   14   15   16   17   18   …   32   33   下一页»   共656条/33页 
栏目列表