越南语品尝美食常用词汇9 日期:2018-07-29 点击:2082
13、煎饼bánh rán, bánh chin14、清蒸鱼cá h́p15、海鲜hải sản tươi śng16、酱油xì d̀u...
越南语品尝美食常用词汇8 日期:2018-07-29 点击:2964
9、小笼包bánh bao nhn thịt10、水饺bánh chẻo, sủi cảo11、臭豆腐đ̣u phụ th́i12、担担面mỳ cay Thành Đ...
越南语品尝美食常用词汇7 日期:2018-07-29 点击:2129
5、炸丸子thịt vin rán6、红烧鱼cá kho7、油焖大虾tm kho8、糖醋里脊thịt kho chua ngọt...
越南语品尝美食常用词汇6 日期:2018-07-29 点击:2174
1、北京烤鸭vịt quay Bắc Kinh2、东坡肉thịt kho Đng Pha3、涮羊肉thịt cừu nhúng4、牛肉拉面mỳ bò...
越南语品尝美食常用词汇5 日期:2018-07-29 点击:2598
17、点菜gọi món ăn18、结账thanh toán19、打包đóng gói20、干杯cạn chén, cạn ly...
越南语品尝美食常用词汇4 日期:2018-07-29 点击:1765
13、川菜món ăn Tứ Xuyn14、面食món ăn làm băng ḅt mỳ15、地道ǵc, chính ćng, chính hịu16、招牌菜món ......
越南语品尝美食常用词汇3 日期:2018-07-29 点击:1667
9、菜系món ăn vùng10、粤菜món ăn Quảng Đng11、鲁菜món ăn Sơn Đng12、湘菜món ăn H̀ Nam...
越南语品尝美食常用词汇2 日期:2018-07-29 点击:1907
5、食品thực ph̉m, đ̀ ăn6、饮品đ̀ úng7、甜品bánh ngọt8、料理món ăn...
越南语品尝美食常用词汇1 日期:2018-07-29 点击:2601
1、品尝thưởng thức2、中华Trung Hoa3、美食̉m thực4、菜肴món ăn...
越南语打电话词汇10 日期:2018-07-29 点击:1383
17、上网套餐gọi cước Internet18、短信提醒tin nhắn nhắc nhở19、客服电话ś địn thoại chăm sóc khách hàng......
越南语打电话词汇9 日期:2018-07-29 点击:1257
13、中国移动China Mobile14、中国联通China Unicom15、中国电信China Telecom16、语音套餐gói cước nghe gọi...
越南语打电话词汇8 日期:2018-07-29 点击:1476
9、国家代码mã ś địn thoại qúc t́10、区号ś địn thoại khu vực11、手机充值卡thẻ nạp tìn địn tho......
越南语打电话词汇7 日期:2018-07-29 点击:1294
5、公共电话địn thoại cng c̣ng6、通讯录danh bạ lin lạc7、国内长途địn thoại đường dài trong nước8、国......
越南语打电话词汇6 日期:2018-07-29 点击:1974
1、电话địn thoại2、座机địn thoại ć định3、手机địn thoại di đ̣ng4、手机SIM卡SIM địn thoại di đ......
越南语打电话词汇5 日期:2018-07-29 点击:1183
17、电话会议họp qua địn thoại18、电话问候(hu)địn thoại hỏi thăm19、煲电话粥ńu cháo địn thoại20、热......
越南语打电话词汇4 日期:2018-07-29 点击:1401
13、大声to tíng14、挂电话ḍp máy15、接电话nḥn địn thoại16、时间有限thời gian có hạn...
越南语打电话词汇3 日期:2018-07-29 点击:1271
9、外出đi ra ngoài, đi vắng10、空号ś máy khng có11、打错了gọi nh̀m r̀i12、听不清nghe khng rõ...
越南语打电话词汇2 日期:2018-07-29 点击:1276
5、免提loa ngoài6、转接chuỷn típ7、呼叫gọi8、会议中đang họp...
越南语打电话词汇1 日期:2018-07-29 点击:1732
1、通话中đang gọi địn thoại2、占线中đường dy đang ḅn3、请稍后再拨xin gọi lại sau4、不在服务区khng trong......
越南语民宿及公寓短租常用词汇5 日期:2018-06-30 点击:1601
17、租房合同hợp đ̀ng thu nhà18、日租费用giá thu theo ngày19、月租费用giá thu tháng tháng...