英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语品尝美食常用词汇8

时间:2018-07-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:9、小笼包bánh bao nhn thịt10、水饺bánh chẻo, sủi cảo11、臭豆腐đ̣u phụ th́i12、担担面mỳ cay Thành Đ
(单词翻译:双击或拖选)
 bánh bao nhân thịt 

10 bánh chẻo, sủi cảo 

11 đậu phụ thối 

12 mỳ cay Thành Đô 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表