英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语摄影词汇

时间:2017-12-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.Ảnh chn dung 人物像2.Cảnh đm 夜景3.Cận ảnh 近影4.Chụp ảnh trn khng 空中摄影5.Chụp bm đối tượng, chụp đu
(单词翻译:双击或拖选)
         1.Ảnh chân dung 人物像 

2.Cảnh đêm 夜景 

3.Cận ảnh 近影 

4.Chụp ảnh trên không 空中摄影 

5.Chụp bám đối tượng, chụp đuổi 跟摄 

6.Chụp lia máy (panning) 跟摄 

7.Điểm ngắm 对焦点 

8.Độ tương phản 反差

9.Phơi sáng 曝光 

10.Tiêu cự chuẩn xác 焦距准确 

11.Toàn cảnh 全景 

12.Tư thế chụp ảnh 摆姿势

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表