英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语音乐词汇

时间:2017-12-30来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển2.流行歌曲 Bi ht được yu thch3.摇篮曲 Bi ht ru4.专业乐队 Ban nhạc chuyn nghiệp5
(单词翻译:双击或拖选)
         1.古典音乐 Âm nhạc cổ điển

2.流行歌曲  Bài hát được yêu thích

3.摇篮曲 Bài hát ru

4.专业乐队 Ban nhạc chuyên nghiệp

5.爵士乐队Ban nhạc jazz

6.摇滚乐队  Ban nhạc rock

7.安魂曲  Bản nhạc cầu siêu

8.音乐会 Buổi hòa nhạc

9.独唱、独奏音乐会 Buổi liên hoan, văn nghệ có đơn ca, độc tấu

10.歌唱演员Ca sĩ

11.夜曲 Dạ khúc

12.民歌 Dân ca


顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表