2.流行歌曲 Bài hát được yêu thích
3.摇篮曲 Bài hát ru
4.专业乐队 Ban nhạc chuyên nghiệp
5.爵士乐队Ban nhạc jazz
6.摇滚乐队 Ban nhạc rock
7.安魂曲 Bản nhạc cầu siêu
8.音乐会 Buổi hòa nhạc
9.独唱、独奏音乐会 Buổi liên hoan, văn nghệ có đơn ca, độc tấu
10.歌唱演员Ca sĩ
11.夜曲 Dạ khúc
12.民歌 Dân ca
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语