英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语春节词汇

时间:2017-09-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Chc tết 拜年Lễ tết 节日 Chơi xun , du xun 踏春Tiền mừng tuổi 压岁钱Đn giao thừa 守岁Lễ ng cng ng to 灶王节Lễ
(单词翻译:双击或拖选)
         Chúc tết  拜年 

Lễ tết   节日  

Chơi xuân , du xuân  踏春

Tiền mừng tuổi  压岁钱

Đón giao thừa 守岁

Lễ ông công ông táo 灶王节

Lễ  ông công ông táo 祭灶节 

Têt ông công ông táo小年

Tết nguyên đán 大年

Câu đối đỏ 红对联 

Hoa mai腊梅 

Hoa đào 报春花


顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表