1.Son môi 唇膏
2.Sữa rửa mặt 洗面奶
3.Sữa dưỡng thể 润肤露(身体)
4.Mặt nạ 面 膜
5.Phấn má 腮紅
6.Kem nền 粉底液
7.Kem chống nắng UV 防护膏 UV
8.Chì vẽ mí mắt 眼线笔
9.Chì vẽ mày 眉笔
10.Sữa tắm 沐浴露
11.Bông phấn 粉扑儿
12.Bông tẩy trang 化装棉
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语