英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语房地产词汇 5

时间:2016-10-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:分期付款买房 mua nh trả gp公共住宅区 khu nh tập thể公寓 chung cư公寓旅馆 nh nghỉ chung cư过户 sang tn过户登记 đ
(单词翻译:双击或拖选)
       分期付款买房 mua nhà trả góp

公共住宅区 khu nhà tập thể

公寓 chung cư

公寓旅馆 nhà nghỉ chung cư

过户 sang tên

过户登记 đăng ký sang tên

过户费 chi phí sang tên

还款期限 thời hạn trả nợ

黄金地段 khoảng đất hoàng kim

交通便利 giao thông tiện lợi

郊区 ngoại ô

居住面积 diện tích ở

居住期限 thời hạn cư trú

顶一下
(0)
0%
踩一下
(1)
100%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表