广告车 xe quảng cáo
广告传单 tờ rơi quảng cáo
广告传真 fax quảng cáo
广告从业人员 nhân viên quảng cáo
广告大战 chiến dịch quảng cáo
广告代理人 đại lý quảng cáo
广告调查 điều tra quảng cáo
广告歌 bài hát quảng cáo
广告沟通效果 hiệu quả của thông tin quảng cáo
广告合同 hợp đồng quảng cáo
广告画 áp phích
广告经纪人 người mối lai quảng cáo
广告栏 mục(cột)quảng cáo
广告妙语 lời quảng cáo hay
广告牌 biển quảng cáo
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语