英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语房地产词汇 7

时间:2016-10-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:一室一厅 hai phng(một phng ngủ,một phng khch)一套房间 một căn hộ已典押房屋 đ thế chấp ngi nh预付租金 tiền thu
(单词翻译:双击或拖选)
       一室一厅 hai phòng(một phòng ngủ,một phòng khách)

一套房间 một căn hộ

已典押房屋 đã thế chấp ngôi nhà

预付租金 tiền thuê nhà trả trước

元/平方米 mỗi mét vuông giá…đồng

月供 tiền trả nợ ngân hàng mỗi tháng

质押 cầm cố

质押书 đơn xin thế chấp

住宅区 khu dân cư

转让 chuyển nhượng

租户 người thuê

租借 thuê

租借期 thời hạn thuê

租金包水电 tiền thuê gồm cả điện nước

租金收据 chứng từ tiền thuê

租约 hợp động thuê

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表