英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语商业贸易词汇 3

时间:2017-02-21来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:不积累循环信用证 thư tn dụng tuần hon khng tch lũy不可撤销、可转让和可分割的信用证 thư tn dụng c thể chuyển nh
(单词翻译:双击或拖选)
       不积累循环信用证 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

不可撤销、可转让和可分割的信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang

不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang

仓库交货 giao hàng tại kho

舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu

长期定单 đơn đặt hàng dài hạn

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表