不可撤销、可转让和可分割的信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang
不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi
不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang
仓库交货 giao hàng tại kho
舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu
长期定单 đơn đặt hàng dài hạn
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语