英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇10

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:宗旨 Tn chỉ 互惠互利 Đi bn cng c lợi 贸易壁垒 Hng ro mậu dịch 歧视 K thị 多边贸易协议 Hiệp định thương mại
(单词翻译:双击或拖选)

宗旨       Tôn chỉ  
互惠互利       Đôi bên cùng có lợi      
贸易壁垒       Hàng rào mậu dịch
歧视       Kì thị     
多边贸易协议       Hiệp định thương mại đa phương 
审议       Thẩm tra
贸易争端       Tranh chấp thương mại 
纺织品与服装       Ngành dệt may      
服务业    Ngành dịch vụ      
知识产权       Sở hữu trí tuệ
总理事会       Đại hội đồng  
评估       Đánh giá
仲裁       Phan xử 
分歧       Sự bất đồng  
关税和贸易总协定       Hiệp ước chung về Thuế quan va Mậu dịch 
涵盖       Bao hàm 
部长会议       Hội nghị Bộ trưởng      
国际货币基金组织       Quỹ tiền tệ quốc tế
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表