英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇7

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:四季花开 bốn ma hoa nở 充满生机 Trn đầy sức sống圆满结束 kết thc tốt đẹp 秘书长 tổng thư ky 指出 chỉ ra,nu
(单词翻译:双击或拖选)
四季花开       bốn mùa hoa nở    
充满生机       Tràn đầy sức sống 
圆满结束       kết thúc tốt đẹp     
秘书长    tổng thư ky    
指出       chỉ ra,nêu rõ  
山水相连       Núi liền núi sông liền sông   
中国高等教育       Giáo dục đại học Trung Quốc      
为……提供……    Cung cấp cho…… 
充分说明       chứng tỏ 
知名高校       trường đại học nổi tiếng
省市       tỉnh thành phố
师资队伍       đội ngũ giáo viên  
科研力量       lực lượng nghiên cứu khoa học    
管理体制       Cơ chế quản ly      
对……热情接待    Tiếp đón nhiệt tình
除了……外    Ngoài ……ra 
认真解答       nhiệt tình giải đáp 
对……表达了浓厚的兴趣    rất có hứng thú đối với…… 
211工程 Chương trình/dự án 211
意向性协议    bản thỏa thuận mang tính ghi nhớ
A和B达成了……       A và B đã đạt dược……
起到……作用       có tác dụng……   
据了解    được biết
改革开放政策       Chính sách cải cách mở cửa  
深造       đào tạo chuyên sau       
长足的发展    bước tiến dài  
分别来自       lần lượt đến từ……      
仅少于    ít hơn(so với) 
A得到了B的认同       A được B công nhận     
持续发展       phát triển bền vững      
A和B联合举办……    A và B cùng phối hợp tổ chức……      
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表