英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语经贸专业词汇16

时间:2014-12-08来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:深厚友谊 Tnh hữu nghị nồng nn 深厚感情 Tnh cảm nồng nn 深情厚谊 Mối tnh nồng thắm 良好传统 Truyền thống tốt
(单词翻译:双击或拖选)
深厚友谊       Tình hữu nghị nồng nàn
深厚感情       Tình cảm nồng nàn
深情厚谊       Mối tình nồng thắm      
良好传统       Truyền thống tốt đẹp    
共同愿望       Nguyện vọng chung      
深信/相信/坚信     Tin chắc rằng 
亲切的问候和美好的祝愿    Lời hỏi thăm than thiết và lời chúc tốt đẹp  
预计的结果    Kết quả mong đợi  
显著的进展    Tiến triển rõ rệt     
信赖伙伴       Đối tác tin cậy      
联合举办=配合举办=共同举办   Phối hợp tổ chức   
积极评价       Đánh giá tích cực  
官方关系       Quan hệ chính thức      
缓和趋势       Xu thế hòa dịu      
和平共处五项原则       5 nguyên tắc chung sống hòa bình
两国共同关心的问题    Vấn đề hai nước cùng quan tam  
在方便的时候       Vào thời gian thuận tiện
愉快地接受了邀请       Vui vẻ nhận lời     
顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表