深厚友谊 Tình hữu nghị nồng nàn
深厚感情 Tình cảm nồng nàn
深情厚谊 Mối tình nồng thắm
良好传统 Truyền thống tốt đẹp
共同愿望 Nguyện vọng chung
深信/相信/坚信 Tin chắc rằng
亲切的问候和美好的祝愿 Lời hỏi thăm than thiết và lời chúc tốt đẹp
预计的结果 Kết quả mong đợi
显著的进展 Tiến triển rõ rệt
信赖伙伴 Đối tác tin cậy
联合举办=配合举办=共同举办 Phối hợp tổ chức
积极评价 Đánh giá tích cực
官方关系 Quan hệ chính thức
缓和趋势 Xu thế hòa dịu
和平共处五项原则 5 nguyên tắc chung sống hòa bình
两国共同关心的问题 Vấn đề hai nước cùng quan tam
在方便的时候 Vào thời gian thuận tiện
愉快地接受了邀请 Vui vẻ nhận lời
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语