英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安部词汇4

时间:2012-12-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:按摩女郎gi mt - xa 歌妓gi ht (nhảy)phng tr 拉皮条ma c ( kẻ dắt gi bn lồn ) 应召女郎gi gọi 卖淫团伙băng nhm mại đm 嫖客khch lng chơi (khch mua dm ) 吸毒ht (chch) ma tu 吸毒者kẻ nghiện ma tu 走私毒品
(单词翻译:双击或拖选)

 

按摩女郎gái mát - xa

歌妓gái hát (nhảy)phòng trà

拉皮条ma cô ( kẻ dắt gái bán lồn )

应召女郎gái gọi

卖淫团伙băng nhóm mại đâm

嫖客khách làng chơi (khách mua dâm )

吸毒hút (chích) ma tuý

吸毒者kẻ nghiện ma tuý

走私毒品buôn lậu ma tuý

诈骗钱财lừa gạt tiền của

毒品贩子kẻ buôn bán ma tuý

土匪thổ phỉ

强盗bọn cướp

强盗头子tướng cướp

歹徒kẻ xấu

私刻公章làm dấu giả

笔迹鉴定giám định nét chữa

警告cảnh cáo ,nhắc nhở

交通标志biển báo giao thông

红绿灯đèn xanh,đèn đỏ

交通管制chỉ huy( quản lý) giao thông

交通规则luật giao thông

单项交通giao thông một chiều

双向交通giao thông hai chiều

交通阻塞ùn tắc giao thông

交通事故tai nạn giao thông

车祸tai nạn xe cộ

违反交通规则pham jluật giao thông

治安管理条例điều lệ quản lý trị an

搜查住所khám nhà

口供khẩu cung

收容thụ nhận

遣返thả về

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表