英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安部词汇5

时间:2012-12-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:逮捕 bắt giữ 当场逮捕bắt giữ tại chỗ 拘留tạm giữ 刑事拘留tạm giữu v l do hnh sự 治安拘留tạm giữ v l do trị an 通缉truy n 被通缉者kẻ bị truy n 通缉布告thng bo truy n 告密者người
(单词翻译:双击或拖选)

 

逮捕 bắt giữ

当场逮捕bắt giữ tại chỗ

拘留tạm giữ

刑事拘留tạm giữu vì lý do hình sự

治安拘留tạm giữ vì lý do trị an

通缉truy nã

被通缉者kẻ bị truy nã

通缉布告thông báo truy nã

告密者người tố cáo

检举人người tố giác

坦白者người khai báo thành khẩn

罪犯tội phạm

逃亡者mang tội chạy trốn

坏份子phần tử xấu

反革命份子phần tử phản cách mạng

特务份子đặc vụ

间谍gián điệp

叛国者kẻ phản quốc

叛乱分子phần tử phản loạn

空中劫机者không tặc

失物招领处nơi trả của rơi

治安小组nhóm trị an

治保委员会ban an ninh

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表