英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语礼节词汇

时间:2013-02-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:元旦Nguyn đn ( tết dương lịch ) 春节 tết ( tết ta ) 过年 ăn tết 爆竹 pho 鞭炮 pho ,bnh pho 冲天炮 pho thăng thin 烟花 pho hoa 除夕 giao thừa 守岁 thức đm 30 đn giao thừa 年夜饭 bữa tiệc đm g
(单词翻译:双击或拖选)

 

元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )
春节 tết ( tết ta )
过年 ăn tết
爆竹 pháo
鞭炮 pháo ,bánh pháo
冲天炮 pháo thăng thiên
烟花 pháo hoa
除夕 giao thừa
守岁 thức đêm 30 đón giao thừa
年夜饭 bữa tiệc đêm giao thừa
拜年 đi chúc tết
磕头 rập đầu lạy
吃饺子 ăn sủi cảo
团圆 đoàn viên ( đoàn tụ )
年糕 bánh tết
春卷 nem rán
祭祖 cúng tổ tiên
祖宗牌位 bài vị của tổ tiên
供桌 bàn thờ
年货 hàng tết
灯笼 đèn lồng
春联 câu đối tết
春节联欢 liên hoan mừng năm mới
压岁钱 tiền mừng tuổi
恭贺新禧 chúc mừng năm mới
四季节日 ngày lẽ hội bốn mùa
元宵节 tết nguyên tiêu
元宵 Nguyên tiêu
灯会 hội hoa đăng
踩高跷 đi cà kheo
赶庙会 đi trẩy hội
国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ
植树节 tết trồng cây
清明节 tết Thanh minh
踏青 đạp thanh
扫墓 tảo mộ

忌辰 ngày giỗ
祭品 đồ cúng
祭祀 cúng tế
祭文 văn tế
端午节 tết Đoan ngọ
粽子 bánh chưng
耍龙灯 chơi đèn rồng
舞狮 múa sư tử
赛龙舟 đua thuyền rồng

顶一下
(4)
66.67%
踩一下
(2)
33.33%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表