英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语公安部词汇2

时间:2012-12-14来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:交通警察 cảnh st giao thng 侦察员trinh st vin 警察巡官sĩ quan qun cảnh 警长sĩ quan cảnh st 警车xe cảnh st 巡逻警车xe cảnh st tuần tra 警犬ch nghiệp vụ 警察权利quyền lực cảnh st 警察部门ng
(单词翻译:双击或拖选)

 

交通警察 cảnh sát giao thông

侦察员trinh sát viên

警察巡官sĩ quan quân cảnh

警长sĩ quan cảnh sát

警车xe cảnh sát

巡逻警车xe cảnh sát tuần tra

警犬chó nghiệp vụ

警察权利quyền lực cảnh sát

警察部门ngành cảnh sát

防爆警察小分队  tiểu đội cảnh sát chống bạo loạn

警用摩托车xe mô tô cảnh sát

警用直升机máy bay trực thăng cảnh sát

路障chướng ngại vật

酒精测量仪máy đo độ cồn

测谎器máy kiểm tra nói dối

指纹印in dấu vân tay

警徽phù hiệu cảnh sát

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 词汇


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表