成本会计 kế toán giá thành
单位会计 văn phòng kế toán
工厂会计 kế toán nhà máy
工业会计 kế toán công nghiệp
制造会计 kế toán sản xuất
会计程序 thủ tục kế toán
会计规程 quy trình kế toán
会计年度 năm tài chính
会计期间 kỳ kế toán
主计法规 pháp quy kế toán thống kê
会计主任 kế toán trưởng
主管会计 kiểm soát viên
会计员 nhân viên kế toán
助理会计 trợ lý kế toán
会计 kế toán
主计主任 kiểm toán trưởng
簿计员 người giữ sổ sách
计账员 người giữ sổ cái
出纳 thủ quỹ
档案管理员 người quản lý hồ sơ ,nhân viên lưu trữ
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语