纸婚( 结婚一周年纪念) lễ cưới giấy( lễ một năm tròn sau khi cưới )
棉婚( 结婚两周年纪念) lễ cưới vải bông ( lễ hai năm tròn sau khi cưới )
皮婚(结婚三周年纪念) lễ cưới da ( tròn 3 năm )
木婚(结婚五周年纪念) lễ cưới gỗ ( tròn 5 năm )
水晶婚(结婚十五周年纪念) lễ cưới pha lê ( tròn 15 năm )
银婚(结婚二十五周年纪念) lễ cưới bạc ( tròn 25 năm )
金婚(结婚五十周年纪念) lễ cưới vàng ( tròn 50 năm )
钻石婚( 结婚六十周年纪念) lễ cưới kim cương ( tròn 60 năm )
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语