鞍马 yên ngựa
单杠 xà đơn
垫上运动 động tác trên đệm
吊环 vòng treo
叠罗汉 xếp người
分腿 giạng chân
俯卧撑 nằm sấp chống tay
高低杠 xà lệnh
规定动作 động tác quy định
加分 thêm điểm
健美操 thể dục thẩm mỹ
满分 điểm tối da
难度 độ khó
劈叉 xoạc chân
平衡木 cầu thăng bằng
软体操 thể dục mềm dẻo
手倒立 trồng cây chuối bằng tay
双杠 xà kép
翻腾 lộn
体操运动员 vận động viên thể dục
自由体操 thể dục tự do
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语