英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语分类词汇 » 正文

越南语学校分类词汇:学校人员

时间:2025-04-15来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1. 教师与管理人员 (Gio vinQuản l)Gio vin (GV) (教师)GV chủ nhiệm (班主任)GV bộ mn (学科教师)GV thỉnh giảng (客座教
(单词翻译:双击或拖选)
1. 教师与管理人员 (Giáo viên & Quản lý)
Giáo viên (GV) (教师)
 
GV chủ nhiệm (班主任)
 
GV bộ môn (学科教师)
 
GV thỉnh giảng (客座教师)
 
Hiệu trưởng (校长)
 
Phó hiệu trưởng (副校长)
 
Giám thị (教务主任/训导主任)
 
例句:
"Cô Lan là giáo viên chủ nhiệm lớp tôi." (兰老师是我的班主任。)
 
2. 学生与家长 (Học sinh & Phụ huynh)
Học sinh (HS) (学生)
 
HS tiểu học (小学生)
 
HS THPT (高中生)
 
Phụ huynh (家长)
 
Hội phụ huynh (家长会)
 
文化提示:
越南学生常称呼同学为 "bạn" (朋友) 或 "em"/"anh" (根据年龄)
 
3. 行政与后勤人员 (Hành chính & Hỗ trợ)
Nhân viên văn phòng (行政人员)
 
Thủ thư (图书管理员)
 
Bảo vệ (保安)
 
Lao công (保洁员)
 
实用表达:
"Xin gặp cô thủ thư để mượn sách." (我想见图书管理员借书。)
 
4. 其他相关人员 (Khác)
Thực tập sinh (实习生)
 
Tình nguyện viên (志愿者)
 
5. 师生互动用语 (Mẫu câu giao tiếp)
"Em chào thầy/cô ạ!" (老师好!) (学生用语)
 
"Các em mở sách trang 20." (请同学们打开书到20页。) (教师用语)
 
"Mời phụ huynh vào gặp hiệu trưởng." (请家长到校长办公室。) 
顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 学校


------分隔线----------------------------
栏目列表