越南语动物分类词汇:趣味表达 日期:2025-03-31 点击:297
Mo khen mo di đui意思:猫夸自己尾巴长场景:形容自夸。Ch ngp phải ruồi意思:狗打哈欠吃到苍蝇场景:形容意外的好运。G......
越南语动物分类词汇:比喻与象征 日期:2025-03-31 点击:330
Mạnh như hổ意思:像老虎一样强壮场景:形容力量强大。Nhanh như sc意思:像松鼠一样快场景:形容动作敏捷。Khn như co......
越南语动物分类词汇:成语与俗语 日期:2025-03-31 点击:324
Ch cắn o rch意思:狗咬破衣服寓意:雪上加霜,形容处境更加困难。Mo m vớ c rn意思:瞎猫碰到炸鱼寓意:侥幸成功。Nui ong......
越南语 家 分类词汇:其他相关词汇 (Từ vựng khác) 日期:2025-03-21 点击:392
Cha kha - 钥匙Ổ kha - 锁Cng tắc - 开关Ổ cắm điện - 插座Bng đn - 灯泡Rm cửa - 窗帘Rm cuốn - 百叶窗Chổi - 扫......
越南语 家 分类词汇:建筑与结构 (Cấu trúc nhà) 日期:2025-03-21 点击:403
Tường - 墙Trần nh - 天花板Sn nh - 地板Mi nh - 屋顶Cửa sổ - 窗户Cửa ra vo - 门Cầu thang - 楼梯Ống khi - 烟囱Hn......
越南语 家 分类词汇:装饰与家居用品 (Đồ trang trí và dụng cụ gia đình) 日期:2025-03-21 点击:373
Tranh - 画作Lọ hoa - 花瓶Gối - 靠垫Đn bn - 台灯Đn đứng - 落地灯Đồng hồ treo tường - 挂钟Khăn trải bn - ......
越南语 家 分类词汇:家电 (Đồ gia dụng) 日期:2025-03-21 点击:395
Tủ lạnh - 冰箱Bếp - 炉灶L vi sng - 微波炉My giặt - 洗衣机My rửa bt - 洗碗机My sấy - 烘干机My ht bụi - 吸尘器Qu......
越南语 家 分类词汇:家具 (Đồ nội thất) 日期:2025-03-21 点击:359
Ghế sofa - 沙发Bn - 桌子Ghế - 椅子Giường - 床Tủ quần o - 衣柜Kệ sch - 书架Tủ đồ - 衣橱Tủ ngăn ko - 抽屉柜......
越南语 家 分类词汇:房间 (Các phòng trong nhà) 日期:2025-03-21 点击:385
Phng khch - 客厅Nh bếp - 厨房Phng ngủ - 卧室Phng tắm - 浴室Ban cng - 阳台Vườn - 花园Gc mi - 阁楼Tầng hầm - 地......
越南语人物分类词汇:其他人物相关词汇 (Từ vựng khác về người) 日期:2025-03-21 点击:298
Trẻ em - 孩子Thanh thiếu nin - 青少年Người lớn - 成年人Người gi - 老年人Du khch - 游客Học sinh - 学生Lnh đạ......
越南语人物分类词汇:人际关系 (Mối quan hệ) 日期:2025-03-21 点击:384
Bạn b - 朋友Đồng nghiệp - 同事Hng xm - 邻居Sếp - 老板Nhn vin - 员工Khch hng - 客户Người quen - 熟人Kẻ th - 敌......
越南语人物分类词汇:性格与特征 (Tính cách và đặc điểm) 日期:2025-03-21 点击:307
Vui vẻ - 快乐的Buồn - 悲伤的Thng minh - 聪明的Sng tạo - 有创造力的Ho phng - 慷慨的Ích kỷ - 自私的Kin nhẫn......
越南语人物分类词汇:职业 (Nghề nghiệp) 日期:2025-03-21 点击:333
Bc sĩ - 医生Gio vin - 教师Kỹ sư - 工程师Luật sư - 律师Cảnh st - 警察Lnh cứu hỏa - 消防员Y t - 护士Đầu bếp ......
越南语人物分类词汇:家庭成员 (Gia đình) 日期:2025-03-21 点击:339
Bố - 父亲Mẹ - 母亲Con trai - 儿子Con gi - 女儿Anh trai - 哥哥Chị gi - 姐姐Em trai - 弟弟Em gi - 妹妹Ông - 祖......
越南语食物分类词汇:早餐 (Bữa sáng) 日期:2025-03-21 点击:348
Trứng - 鸡蛋Bnh m ốp la - 煎蛋面包Cho - 粥Xi mặn - 咸糯米饭Bnh cuốn - 越南卷粉Bnh bao - 包子Bnh gi - 越南米糕Sữa......
越南语食物分类词汇:快餐 (Đồ ăn nhanh) 日期:2025-03-21 点击:351
Hamburger - 汉堡Khoai ty chin - 薯条Hot dog - 热狗Pizza - 披萨G rn - 炸鸡Bnh m kẹp thịt - 越南三明治Bnh bao - 包子B......
越南语食物分类词汇:调味品 (Gia vị) 日期:2025-03-21 点击:294
Muối - 盐Đường - 糖Tiu - 胡椒Dầu ăn - 食用油Giấm - 醋M tạt - 芥末Mayonnaise - 蛋黄酱Tương c - 番茄酱Nước ......
越南语食物分类词汇:甜点 (Món tráng miệng) 日期:2025-03-21 点击:351
Bnh ngọt - 蛋糕Kem - 冰淇淋Bnh flan - 布丁Thạch - 果冻Bnh pudding - 布丁S c la - 巧克力Kẹo - 糖果Bnh quy - 饼干Bnh......
越南语食物分类词汇:饮料 (Đồ uống) 日期:2025-03-21 点击:340
Nước - 水Nước p - 果汁Nước ngọt - 碳酸饮料C ph - 咖啡Tr - 茶Sữa - 牛奶Rượu vang - 葡萄酒Bia - 啤酒Nước ch......
越南语食物分类词汇:肉类 (Thịt) 日期:2025-03-21 点击:365
Thịt g - 鸡肉Thịt b - 牛肉Thịt lợn - 猪肉Thịt cừu - 羊肉C - 鱼Tm - 虾Thịt xng khi - 培根Giăm bng - 火腿Xc xch......