越南语食物分类词汇:调味品 (Gia vị)
核心提示:Muối - 盐Đường - 糖Tiu - 胡椒Dầu ăn - 食用油Giấm - 醋M tạt - 芥末Mayonnaise - 蛋黄酱Tương c - 番茄酱Nước mắ
(单词翻译:双击或拖选)
Muối - 盐
Đường - 糖
Tiêu - 胡椒
Dầu ăn - 食用油
Giấm - 醋
Mù tạt - 芥末
Mayonnaise - 蛋黄酱
Tương cà - 番茄酱
Nước mắm - 鱼露
Tương ớt - 辣椒酱
热门TAG: 食物
------分隔线----------------------------