越南语食物分类词汇:甜点 (Món tráng miệng)
核心提示:Bnh ngọt - 蛋糕Kem - 冰淇淋Bnh flan - 布丁Thạch - 果冻Bnh pudding - 布丁S c la - 巧克力Kẹo - 糖果Bnh quy - 饼干Bnh wa
(单词翻译:双击或拖选)
Bánh ngọt - 蛋糕
Kem - 冰淇淋
Bánh flan - 布丁
Thạch - 果冻
Bánh pudding - 布丁
Sô cô la - 巧克力
Kẹo - 糖果
Bánh quy - 饼干
Bánh waffle - 华夫饼
Bánh crepe - 可丽饼
热门TAG: 食物
------分隔线----------------------------